PHENOL (C₆H₅OH)
1. Phenol là gì? Phân loại như thế nào?
PHENOL (C₆H₅OH) là một hợp chất hữu cơ thơm có công thứ hóa học là C6H5OH. Mỗi phân tử gồm một nhóm phenyl ( −C6H5) liên kết với một nhóm hydroxyl (-OH). Đây là một hóa chất có tính độc tố cao, cấm sử dụng trong thực phẩm, có thể gây bỏng nếu tiếp xúc với da. Hợp chất hữu cơ này có tính axit vì thế cần lưu ý khi sử dụng vì nếu để rơi vào da có thể gây bỏng.
Phân loại phenol:
- Loại monophenol: Đây là những phenol mà phân tử có chứa 1 nhóm –OH”>OH. Ví dụ: phenol, o-crezol, m-crezol, p-crezol…
- Loại poliphenol: Là những phenol mà phân tử có chứa nhiều nhóm OH”>OH.
2. Những đặc điểm tính chất của phenol
2.1 Tính chất vật lý của phenol
- PHENOL (C₆H₅OH) là một chất rắn, chúng có dạng tinh thể không màu, mùi đặc trưng và nóng chảy ở 43°C.
- Khi để lâu ở ngoài không khí, chúng sẽ bị oxy hóa một phần nên có màu hồng và bị chảy rữa do hấp thụ hơi nước.
- Ít tan trong nước lạnh và có tan trong một số hợp chất hữu cơ.
- Là chất tan vô hạn ở nhiệt độ trên khoảng 66oC.
2.2 Tính chất hóa học của phenol
Tính chất của nhóm -OH
- Tác dụng với kim loại kiềm:
C6H5OH + Na → C6H5ONa + 1/2H2
- Tác dụng với bazo mạnh tạo muối phenolate:
C6H5OH + NaOH → C6H5ONa + H2O
Tính chất của nhân thơm – Phản ứng thế H ở vòng benzen
- Thế Brom: Phenol tác dụng với dung dịch brom tạo 2,4,6 – tribromphenol kết tủa trắng:
Phản ứng này dùng để nhận biết phenol khi không có mặt của anilin. Phenol tham gia phản ứng thế brom dễ hơn benzen do có nhóm OH đẩy e làm tăng mật độ electron trong vòng benzen.
- Thế Nitro: Phenol tác dụng với HNO3 đặc có xúc tác H2SO4 đặc, nóng tạo 2,4,6 – trinitrophenol (axit picric):
C6H5OH + 3HNO3 → C6H2(NO2)3OH + 3H2O
Phản ứng tạo nhựa phenolfomandehit
Phenol + HCHO trong môi trường axit tạo sản phẩm là nhựa phenolfomandehit.
nC6H5OH + nHCHO → nH2O + (HOC6H2CH2)n
3. Điều chế Phenol ra sao?
Từ xa xưa, phenol được điều chế từ nhựa than đá. Thế nhưng hiện nay, chúng được sản xuất trên quy mô lớn (khoảng 7 tỷ kg/năm) từ các nguyên liệu có nguồn gốc từ dầu mỏ.
- Nguồn phenol chủ yếu lấy từ sản phẩm chưng cất than đá.
- Ngoài ra có thể điều chế từ benzen:
C6H6 + Br2 -> C6H5Br+ HBr (xúc tác bột Fe)
C6H5Br + 2NaOH (đặc) -> C6H5ONa + NaBr + H2O (nhiệt độ và áp suất cao)
C6H5ONa + CO2 + H2O -> C6H5OH + NaHCO3
4. Những ứng dụng của phenol trong cuộc sống
PHENOL (C₆H₅OH) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống, cụ thể như sau:
- Trong công nghiệp sản xuất chất dẻo, Phenol là nguyên liệu chính để sản xuất nhựa phenol formaldehyde.
- Trong ngành công nghiệp tơ hóa học, người ta sử dụng phenol để tổng hợp ra tơ polyamide.
- Phenol được dùng để điều chế chất kích thích sinh trưởng thực vật, kích thích tố thực vật 2,4 – D, điều chế chất diệt cỏ.
- Nhờ tính diệt khuẩn cao mà phenol được sử dụng để là chất sát trùng, và điều chế thuốc diệt sâu bọ, nấm mốc.
- C6H5OH cũng là nguyên liệu chính để điều chế thuốc nổ, một số sản phẩm nhuộm.
5. Phenol có độc hại hay không?
Nhiều người vẫn thắc mắc, liệu rằng phenol có phải là một chất độc hại? Thì câu trả lời ở đây là có. Phenol là một hóa chất có độc tính cao, có thể gây bỏng nặng nếu rơi vào da.
C6H5OH và các dẫn xuất của chúng đều là các chất độc gây nguy hiểm cho sức khỏe con người cũng như mọi sinh vật sống. Nó có khả năng tích lũy trong cơ thể sinh vật và gây nhiễm độc cấp tính cho con người. Nếu phenol xâm nhập vào cơ thể, chúng sẽ gây tổn thương cho các cơ quan bên trong, chủ yếu là tác động lên hệ tim mạch, hệ thần kinh và máu.
Nó còn là một chất gây ô nhiễm môi trường.
Liều lượng gây nguy hiểm cho cơ thể là 2-5 gam, trên 10gam có thể gây chết người.
6. Triệu chứng khi bị ngộ độc Phenol cần biết
- Gây rối loạn tiêu hoá: nôn mửa, buồn nôn, ỉa chảy
- Rối loạn thần kinh và toàn thân: mệt mỏi, chóng mặt, nhức đầu, gầy sút nhanh
- Giãy giụa, co giật, hôn mê
- Rối loạn tuần hoàn và hô hấp, sốc nặng
- Khi tiếp xúc với dung dịch đặc có thể gây hoại tử hoặc hoại thư hoặc có thể gây tử vong ngay lập tức.
7. Những lưu ý khi sử dụng phenol
Do phnol là một hóa chất vô cùng độc hại nên cần hết sức lưu ý khi sử dụng để tránh gặp phải những tác hại không mong muốn như sau:
- Không để chúng tiếp xúc trực tiếp với cơ thể, khi sử dụng cần có các biện pháp bảo hộ cần thiết theo quy định.
- Không hít hoặc nuốt phải phenol.
- Nếu như chúng dính vào mắt hoặc da thì phải rửa mắt ngay với nhiều nước ít nhất trong 15 phút và ngay lập tức tới các cơ sở y tế để được kiểm tra chuẩn xác nhất.