HÓA CHẤT Sodium acetate-Natri axetat
Tên sản phẩm: | Sodium acetate |
Tên gọi khác: | Natri axetat, Axetate natri, Natri acetate, Sodium salt. |
Công thức hóa học: | CH3COONa.3H2O |
CAS: | 6131-90-4 |
Xuất xứ: | Trung Quốc |
Đóng gói: | 25 kg/bao |
1. Natri axetat là gì?
Sodium acetate có nhiều tên gọi khác như: Natri axetat, Axetate natri, Natri acetate, Sodium salt, Natri acetate, Sodium acetate. Đây là muối natri của axit axêtic (axid axetic), có công thức hóa học là C2H3NaO2 với giá thành rẻ được sản xuất hàng loạt và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành sản xuất hiện nay.
2. Một số tính chất lý hóa của Natri axetat
- Sodium Acetate hay Natri axetat là một loại bột hoặc hạt màu trắng, hút ẩm và rất dễ hòa tan trong nước.
- Khối lượng mol: 82,0338 g/mol (khan); 136,08g/mol (ngậm 3 nước).
- Độ hòa tan: tan trong etanol (5,3g/100 mL (ngậm 3 nước).
- Nhiệt độ tự cháy: 607 °C.
- Độ bazơ (pKb): 9,25.
- Tên khác: Muối natri.
3. Natri axetat được điều chế như thế nào?
Natri axetat được biết đến với giá thành rẻ, phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và có thể tìm thấy ở những nơi cung cấp hoá chất.
Hóa chất này đôi khi được sản xuất trong các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm bởi phản ứng của axit axetic với natri cacbonat, natri hydrocacbonat hay natri hydroxit. Axetat sẽ được tạo ra cùng với nước trong những phản ứng này. Trong phản ứng với natri cacbonat và hydrocacbonat, cacbon dioxit được tạo ra và nó thoát ra khỏi phản ứng dạng khí, trừ khi có áp suất được giữ ổn định.
CH3–COOH + NA+[HCO3]– → CH3–COO– NA+ + H2O + CO2
Trên thực tế, đây là phản ứng có tên gọi là “phản ứng núi lửa” giữa bột nổi và giấm.
Ví dụ: Khi cho 84g natri hydrocacbonat (bột nổi) tác dụng với 750ml giấm 8%, sẽ thu được dung dịch chứa 82g natri axetat. Bằng cách cho nhiều nước, nó có thể tinh chế thành dung dịch cô đặc hoặc dạng tinh thể.
4. Những ứng dụng quan trọng của Natri axetat
Natri axetat có ưu điểm nổi bật như giá thành rẻ mà lại mang đến rất nhiều công dụng hữu ích trong đa dạng lĩnh vực, ngành nghề khác nhau như sau:
- Ứng dụng trong công nghiệp: Chúng được dùng nhiều trong công nghiệp dệt để trung hoà nước thải có chứa axit sulfuric và được xem như là chất cản màu trong khi dùng thuốc nhuộm anilin. Bên cạnh đó, hóa chất này còn được dùng làm chất tẩy dùng trong thuộc dạ và giúp làm trì hoãn sự lưu hoá chloropren trong ngành sản xuất cao su nhân tạo.
- Lĩnh vực thực phẩm: Natri axetat được thêm vào thực phẩm như một loại gia vị, phụ gia thực phẩm, chúng cũng có thể được dùng trong dạng natri diaxetat-một hợp chất tỉ lệ 1:1 của natri axetat và axit axetic, với số E262.
Ví dụ điển hình: Khi ở dạng này, chúng được dùng phổ biến trong các gói khoai tây chiên ở Mỹ.
- Ứng dụng hóa sinh: Chúng còn được biết đến là một bazo liên hợp của một axit yếu, dung dịch natri axetat và axit axetic có thể hoạt động như là một chất đệm giúp cho độ pH ổn định một cách tương đối, chính điều này là cần thiết trong các ứng dụng hoá sinh, nơi mà các phản ứng phụ thuộc vào độ pH.
- Không chỉ vậy, natri axetat còn được dùng trong việc tiêu thụ chất đệm đun nóng, dùng sưởi tay và trong băng nóng.
- Lĩnh vực xây dựng: Natri Acetate được dùng như là một tác nhân chống cháy.
- Ứng dụng khác: Chúng còn được sử dụng rộng rãi trong sản xuất dầu mỏ, trong sơn tĩnh điện.