Sản phẩm: | Sodium oxalate |
Tên khác: | Sorensen’s buffer substance; Oxalic acid disodium salt |
CTHH: | C2Na2O4 |
Code: | 134 |
CAS: | 62-76-0 |
Hàm lượng: | ≥ 99.50 % |
Hãng – Xuất xứ: | Himedia – Ấn Độ |
Ứng dụng: | – Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…– Để loại bỏ các ion canxi khỏi huyết tương và ngăn ngừa đông máu.
– Được sử dụng làm chất khử, như là một tiêu chuẩn chính để chuẩn hóa các dung dịch kali permanganat và như một chất trung hòa cho các phản ứng axit tỏa nhiệt. |
Thành phần: | – Clorua (Cl): <= 0,002%– Mất khi sấy (ở 105 °C): <= 0,01%
– Amoni (NH4): <= 0,002% – Chì (Pb): <= 0,0005% – Sắt (Fe): <= 0,001% – Sunfat (SO4): <= 0,002% – Kali (K): <= 0,005% – Đồng (Cu): <= 0,0005% – Các hợp chất nitơ (dưới dạng N): <= 0,001% – Chất không hòa tan: <= 0,005% |
Tính chất: | – Hình thể: Tinh thể màu trắng– Trọng lượng phân tử: 134.00 g/ mol
– Độ hòa tan: Ít tan trong nước, tan nhiều trong nước sôi. Không hòa tan trong rượu. – Phản ứng: Phản ứng của dung dịch 3.0% w / v là pH 7,50 – 8,50 ở 25 °C. |
Bảo quản: | Bảo quản dưới 30 °C |
Quy cách đóng gói: | thùng 25kg |
NATRI OXALATE,SODIUM OXALATE ,NA2C2O4
Giá: Liên hệ
Công thức: Na2C2O4
Khối lượng phân tử: 134 g/mol
Mật độ: 2,34 g/cm³
Điểm nóng chảy: 260 °C (533 K; 500 °F) (phân hủy)
Công thức phân tử: Na2C2O4
Khối lượng mol: 133,9976 g/mol (khan); 170,02816 g/mol (2 nước)
Khối lượng riêng: 2,34 g/cm³
Hỗ Trợ Trực Tuyến:
Hotline: 0911.793.888
(Mở cửa cả Thứ Bảy và Chủ Nhật)
Mua ngay
Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi
Hotline: 0911.793.888
(Mở cửa cả Thứ Bảy và Chủ Nhật)
Mô tả sản phẩm
Sản phẩm tương tự
Hóa chất ngành khai khoáng
Giá: Liên hệ
Hóa chất công nghiệp
Giá: Liên hệ
Hóa chất công nghiệp
Giá: Liên hệ
Hóa chất công nghiệp
Giá: Liên hệ
Chưa phân loại
Giá: Liên hệ
Hóa chất công nghiệp
Giá: Liên hệ
Hóa chất công nghiệp
Giá: Liên hệ
Hóa chất xử lý nước
Giá: Liên hệ
Đặt mua NATRI OXALATE,SODIUM OXALATE ,NA2C2O4
NATRI OXALATE,SODIUM OXALATE ,NA2C2O4
Giá: Liên hệ