TÍNH CHẤT
Kali clorua
là một muối của kali với ion clorua. Nó không mùi và có tinh thể thủy tinh màu trắng hoặc không màu. Ở dạng chất rắn kali clorua tan trong nước và dung dịch của nó có vị giống muối ăn.
Khối lượng riêng: 1.984 g/cm3
Khối lượng mol: 74.5513 g·mol-1
Điểm nóng chảy: 770 °C (1.040 K; 1.420 °F)
Điểm sôi: 1.420 °C (1.690 K; 2.590 °F)
Độ hòa tan trong nước: 21.74% (0 °C)
Độ axit (pKa): ~7
Nó được sản xuất trong công nghiệp bằng cách kết tinh phân đoạn của khoáng sylvite và carnallite hoặc từ dung dịch nước hồ.
ỨNG DỤNG
Công dụng chính của muối kali clorua là làm phân bón. Là nguyên liệu cung cấp K( kali).
Trong sản xuất thực phẩm, muối Kali Clorua dùng làm chất ổn định giúp bề mặt thực phẩm đồng nhất, phân tán đồng đều. Dùng nhiều NaCl sẽ dẫn đến rối loạn chuyển hoá protein nên nhiều hãng sản xuất gia vị, nước chấm dùng KCl thay thế cho muối NaCl.
Kali Clorua dùng trong y dược để bào chế thuốc và thuốc tiêm nhằm điều trị bệnh thiếu Kali máu.
Trong hoá học là nguyên liệu để sản xuất KOH và Kali kim loại.
Trong sản xuất thạch cao kali và vôi kali, KCl được sử dụng để làm nguyên liệu chính. Do đặc tính không bắt lửa nên Kali Clorua là một thành phần trong bình chữa cháy, đặc biệt là bình chữa cháy khô, được mệnh danh là Super-K.
Nó cũng được sử dụng trong chất làm mềm nước thay thế cho canxi trong nước.
Được sử dụng trong nhiếp ảnh, dược phẩm và chuẩn bị các hợp chất kali khác như chlorate, cacbonat, sunfat, nitrat và hydroxit (điện phân của KCl sản xuất KOH, gọi là kazenptan kali).
Nó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu khí, công nghiệp cao su, công nghiệp mạ điện.