Tên sản phẩm: | Copper sulfate |
Tên gọi khác: | Đồng sulphate, Đồng sulphate pentahydrate, Copper sulphate pentahydrate. |
Công thức hóa học: | CuSO4.5H2O |
CAS: | 7758-99-8 |
Hàm lượng: | 99% |
Xuất xứ: | Đài Loan |
Đóng gói: | 25kg/bao |
Giá: Liên hệ
Computer sulfate tên gọi khác: Đồng sulphate, Đồng sulphate pentahydrate. CTHH: CuSO4.5H2O.
Ngoại quan: dạng tinh thể màu xanh dương, không mùi.
Hàm lượng: 99%.
Xuất xứ: Đài Loan. Đóng gói: 25kg/bao. Dùng trong công nghiệp xử lý nước, nước thải, in vải và dệt nhuộm, thuốc trừ sâu, thuốc kháng sinh…
Tên sản phẩm: | Copper sulfate |
Tên gọi khác: | Đồng sulphate, Đồng sulphate pentahydrate, Copper sulphate pentahydrate. |
Công thức hóa học: | CuSO4.5H2O |
CAS: | 7758-99-8 |
Hàm lượng: | 99% |
Xuất xứ: | Đài Loan |
Đóng gói: | 25kg/bao |
Hóa chất ngành khai khoáng
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Chưa phân loại
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất xử lý nước
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.